sản phẩm dịch vụ

thông tin liên hệ
Mr.Trí
HOTLINE
0906 836 836 - 0961611611

Chia sẻ lên:
Sodium acetate trihydrate

Sodium acetate trihydrate

Nơi sản xuất:
Ấn Độ

Mô tả chi tiết

-Sodium acetate trihydrate 

-Qui cách: 25kg/bao 

-Công thức hóa học: CH3COONa.3H2O

-CAS:  6131-90-4

-Xuất Xứ : Ấn Độ 

+ Ngoại quan: dạng bột hoặc hạt màu trắng

+ Khối lượng riêng: 1,45 g/cm3 
+ Điểm nóng chảy: 58°C 
+ Điểm sôi: 122°C 

+ Độ hòa tan trong nước:

36,2 g/100 ml (0°C)

46,4 g/100 ml (20°C)

139 g/100 ml (60°C)

170,15 g/100 ml (100°C)

+ Độ hòa tan trong ethanol: 5,3 g/100 ml 

-Ứng dụng: Sodium Acetate là một muối có tính kiềm mạnh và acid yếu nên nó được ứng dụng vào các ngành sau:

+ Trong sản xuất dầu mỏ.
+ Trong sơn tĩnh điện.
+ Là phụ gia thực phẩm.
+ Trong xây dựng, Natri Acetate được dùng như là một tác nhân chống cháy.
+ Được dùng trong công nghiệp dệt để trung hoà nước thải có chứa axit sulfuric, và như là chất cản màu trong khi dùng thuốc nhuộm anilin. Nó còn là chất tẩy trong nghề thuộc da, và nó giúp làm trì hoãn sự lưu hoá chloropren trong sản xuất cao su nhân tạo.

Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. 

 

 
 
 

 

Xem thêm các sản phẩm liên quan
Sodium acetate trihydrate
Sodium acetate trihydrate
Acid Oxalic
Acid Oxalic
Soda ash light
Soda ash light
Sodium Hydrosulfite
Sodium Hydrosulfite
Sodium thio sulphate
Sodium thio sulphate
Sodium Sulphate
Sodium Sulphate
Linear Alkyl Benzene Sulphonic Acid (LAS-H)
Linear Alkyl Benzene Sulphonic Acid (LAS...
Soda Ash Dense
Soda Ash Dense
Sodium Nitric
Sodium Nitric
AXIT STEARIC
AXIT STEARIC
SODIUM TRIPOLY PHOSPHATE  (STPP) - TECH GRADE
SODIUM TRIPOLY PHOSPHATE (STPP) - TECH...
AMMONIUM CHLORIDE
AMMONIUM CHLORIDE
Silica Gel (Hút Ẩm)
Silica Gel (Hút Ẩm)
tẩy đường- guangdi maoming
tẩy đường- guangdi maoming
SÁP - Fully Refined Paraffin Wax  58/60
SÁP - Fully Refined Paraffin Wax 58/60
Calcium Chloride Powder
Calcium Chloride Powder
Caustic Soda Flakes
Caustic Soda Flakes
Sodium lauryl sulfate
Sodium lauryl sulfate
Sodium lauryl ether sulfate
Sodium lauryl ether sulfate